Ielts Essential Collocations - Xuan Phi Ielts

  • Uploaded by: NguyênTrần
  • 0
  • 0
  • January 2021
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Ielts Essential Collocations - Xuan Phi Ielts as PDF for free.

More details

  • Words: 7,171
  • Pages: 46
Loading documents preview...
Content Accommodation .......................................................................................................... 2 Business ....................................................................................................................... 4 City life ........................................................................................................................ 6 Education .................................................................................................................... 9 Entertainment ........................................................................................................... 13 Environment .............................................................................................................. 16 Fashion ...................................................................................................................... 19 Festival ...................................................................................................................... 21 Finance ...................................................................................................................... 23 Food .......................................................................................................................... 25 Free-time ................................................................................................................... 27 Health ........................................................................................................................ 28 Law ............................................................................................................................ 30 Media and News ....................................................................................................... 32 Relationship............................................................................................................... 34 Technology ................................................................................................................ 36 Tourism ..................................................................................................................... 38 Traffic ........................................................................................................................ 41 Work .......................................................................................................................... 43

by Xuan Phi IELTS

1

Accommodation TOPIC

ENGLISH

VIETNAMESE

Dormitory

Types of accommodation

Features

Kí túc xá Nhà thuê trong thời gian Short-let accommodation ngắn An old apartment Một khu chung cư cũ building Residential area Khu vực dân cư Hotel rooms

Các căn phòng khách sạn

A mansion

Một biệt thự

A shared apartment

Một căn hộ ở chung

A private house

Nhà riêng

Four-storey house

Nhà bốn tầng

A comfortable room

Căn phòng thoải mái

A tidy room

Căn phòng ngăn nắp

A cosy room

Một căn phòng ấm áp

A messy room

An oppressive house

Một căn phòng bừa bộn Một căn phòng có điều hòa Một căn phòng thoáng khí Một căn nhà nóng và bí

High rent fee

Phí thuê cao

Strict landlords

Những chủ nhà khó tính

Limited space

Have to share home appliances Be dependent

Không gian hạn chế Sự thiếu thốn không gian riêng tư Phải chia sẻ vật dụng gia đình Bị phụ thuộc

Find roommates Move out of/ move into an apartment Make a deposit for

Tìm bạn ở chung Chuyển ra/ chuyển vào một căn hộ Đặt cọc cho

An air-conditioned room An airy room

Problems of renting

Other collocations

by Xuan Phi IELTS

The lack of private space

2

TOPIC

Other collocations

ENGLISH Pay a monthly/weekly rent in advance Build up a house

VIETNAMESE Trả tiền phòng hành tháng/ hàng tuần. Xây nhà

Tidy a room

Dọn dẹp phòng

Decorate a house

Trang hoàng nhà cửa Sửa chữa đồ đạc trong nhà Sơn một bức tường

Repair home stuff Paint a wall Hang a painting on the wall

Clean the window

Trang trí bằng giấy dán tường Lau cửa sổ

Demolish a house

Phá hủy một ngôi nhà

Cover a wall with pictures

by Xuan Phi IELTS

Treo bức tranh lên tường

3

Business TOPIC

ENGLISH Establish a business Provide on-the-job training Design compensation policy Recruit talents Go into partnership

Thiết kế chính sách lương Tuyển dụng nhân tài

Generate profit

Tạo ra nhiều lợi nhuận

Maximize profit

Tối đa hóa lợi nhuận

Outperform competition

Vượt trội trên đối thủ

Create fan pages on social networking sites Set a high value on customer service Cover running costs Improve sales figures

by Xuan Phi IELTS

Đào tạo chuyên môn

Reduce costs

Launch a new product Start an advertising campaign Develop a website

Successful businesses

Thành lập một công ty

Liên kết đối tác Thực hiện nghiên cứu thị trường Triển khai một sản phẩm mới Bắt đầu một chiến dịch quảng cáo Phát triển một trang web Tạo ra những trang thu hút khách hàng trên các mạng xã hội Thiết lập một giá trị cao cho dịch vụ khách hàng Đảm bảo các chi phí vận hành Cải thiện doanh số bán hàng Giảm thiểu các chi phí

Do market research Business process

VIETNAMESE

Dominate the market

Thống trị thị trường Quản lý một công ty Run a successful business thành công Tạo ra những việc làm Create jobs for local cho người dân địa people phương Attract investment Thu hút đầu tư 4

TOPIC

ENGLISH Raise funds

Successful businesses

Unsuccessful businesses

Other collocations

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

Reach new customers

Huy động các nguồn vốn Tăng trưởng doanh nghiệp Tiếp cận khách hàng mới

Stiff competition

Cạnh tranh khốc liệt

Seek a merge

Face bankruptcy Lose customers to competitors Fire employees

Tìm kiếm sự sáp nhập Chịu những thua lỗ nặng nề Đối mặt với sự phá sản Mất khách hàng bởi đối thủ Sa thải nhân viên

Business is booming

Kinh doanh đang bùng nổ

Cut-throat competition

Cạnh tranh khốc liệt

A rival company

Một đối thủ cạnh tranh

Support charities Protect the natural environment Improve local infrastructure Sponsor scholarships

Hỗ trợ các quỹ từ thiện Bảo vệ môi trường thiên nhiên Cải thiện cơ sở vật chất ở địa phương Tài trợ học bổng

Become a sponsor for Invest in research and development Social responsibilities

Trở thành nhà tài trợ cho Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển Các trách nhiệm xã hội

Grow the business

Suffer enormous losses

5

City life TOPIC

ENGLISH Easy access to clean water Treatment of waste water Availability of electricity

VIETNAMESE Dễ dàng có nước sạch Việc xử lý nước thải Sự sẵn có về điện

Convenient bus or train system Use public transport at a cheap price

Hệ thống xe buýt thuận tiện Sử dụng giao thông công cộng giá rẻ Cơ sở vật chất tốt cho cư Good facilities for citizens dân Modern service Good educational Advantages of living in a instutions city Qualified doctors and teachers

Giáo viên và bác sĩ đạt tiêu chuẩn Có văn hóa đa dạng

Many job opportunities

Có nhiều cơ hội việc làm

Many entertainment centers Stores are in a short distance Can enjoy a night out easily Wide range of entertainment activities

by Xuan Phi IELTS

Các cơ sở giáo dục tốt

Have a rich culture

Be full of shopping malls

Disadvantages of living in a city

Dịch vụ hiện đại

Có nhiều trung tâm mua sắm Có nhiều trung tâm giải trí Các cửa hàng ở gần Có thể đi chơi tối dễ dàng Có nhiều hoạt động giải trí

Be extremely congested

Trở nên vô cùng chật chội

Lack of green spaces

Thiếu khoảng không gian xanh 6

TOPIC

ENGLISH Bear noise pollution Suffer from air pollution

Disadvantages of living in a city

Suffer from water pollution Rubbish piles up on the roads

Chịu đựng ô nhiễm nước Rác thải chất đống bên đường Vệ sinh không được chú ý

Have lots of traffic problems

Có rất nhiều vấn đề về giao thông

High crime rate

Tỉ lệ tội phạm cao

The cost of living is high

Chi phí sống cao

Fast pace of life

Nhịp độ cuộc sống nhanh

Build more residential areas

Có một cuộc sống căng thẳng Những người không thành thật Xây dựng thêm nhiều khu dân cư

Have more green space

Có thêm không gian xanh

Reduce population in the center

Giảm dân số khu vực trung tâm Loại bỏ các khu công nghiệp

Have unhonest people

Remove industrial zones Spend more in cleaning

Chi nhiều hơn cho vệ sinh

Close environmentally harmful factories

Đóng cửa các nhà máy ảnh hưởng môi trường Xây dựng thêm trường học Đào tạo cho cư dân thành phố Cải thiện hệ thống giao thông công cộng

Build more schools Educate citizens Enhance public transport system by Xuan Phi IELTS

Chịu đựng ô nhiễm tiếng ồn Chịu đựng ô nhiễm không khí

Cleaness is neglected

Have a stressful life

Solutions to city problems

VIETNAMESE

7

TOPIC Solutions to city problems

Places in the city

ENGLISH Supply more police

Bổ sung thêm cảnh sát

Reduce the cost of living

Giảm chi phí sống

Improve quality of life

Nâng cao chất lượng cuộc sống

Lakes and rivers

Hồ và sông

Green space

Khoảng không gian xanh

Public space

Không gian công cộng

Museums and theatres

Nhiều bảo tàng và nhà hát

Exhibition centers

Các trung tâm triển lãm

International centers

Các trung tâm quốc tế

Shopping centers

Các trung tâm mua sắm

Entertainment hubs

Các trung tâm giải trí

Be peaceful and quiet

Bình yên và yên tĩnh

Slow pace of life

Nhịp sống chậm

Life is simple

Cuộc sống giản đơn

Have fresh air

Có không khí trong lành

Advantages of living in a Have beautiful village surroundings Tend to have more friends

Disadvantages of living in a village

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

Có nhiều cảnh quan đẹp Có xu hướng có nhiều bạn hơn

Villagers treat you well

Dân làng đối xử tốt

Supply fresh food

Cung cấp đồ ăn tươi

Lack of proper education

Thiếu giáo dục bài bản

Have narrow minds

Có tư duy nhỏ

Be superstitious

Bị mê tín

Have few doctors and teachers

Có ít bác sĩ và giáo viên

Services are poor

Các dịch vụ kém

Transport system is underdeveloped

Hệ thống giao thông không phát triển

8

Education TOPIC

ENGLISH Learn basic knowledge Learn through practice Figure out your strengths and weaknesses Train physical strength

Benefits of shools

Improve soft skills

VIETNAMESE Tiếp thu kiến thức nền tảng Học qua thực hành Phát hiện điểm mạnh và yếu Rèn luyện thể lực

Gain self-discipline

Cải thiện kỹ năng mềm Cải thiện kỹ năng làm việc nhóm Nâng cao tính kỷ luật

Become independent

Trở nên tự lập

Make youself confident

Trở nên tự tin

Extend my friend circle

Có thêm nhiều bạn

Improve teamwork skills

Prepare for the future job Chuẩn bị cho tương lai Meet the entry Đủ điều kiện nhập học requirements Tham gia lớp học/ khóa Take part in class/ course học Attend the class Tham gia lớp học

Academic activities

by Xuan Phi IELTS

Go to the library

Tới thư viện

Discuss in a group

Thảo luận nhóm

Write an assignment

Làm bài tập yêu cầu

Do the homework

Làm bài tập về nhà

Revise for an exam Prepare for the final exam Sit/Take an exam

Ôn thi Chuẩn bị cho bài thi cuối kì Làm bài kiểm tra

Cheat in an exam Pass an exam with flying colors Complete a course

Gian lận trong thi cử Thi đỗ với điểm số xuất sắc Hoàn thành khóa học

Get a qualification

Nhận bằng 9

TOPIC

ENGLISH Graduate from university

Tốt nghiệp Đại học

Retake the exam

Thi lại

Change schools Become a teaching assistant Become a research assistant Clean the classrooms

Chuyển trường

Register for the club

Extracurrriculum activities

Participate in voluntary organization Plant tree in the school yard Organise special celebrations Eloquence contest Join sports competition Join talent competitions Do volunteer in remote areas Go camping

Problems of school

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

Trở thành một trợ giảng Trở thành một trợ lý nghiên cứu Dọn dẹp phòng học Đăng ký tham gia câu lạc bộ Tham gia các tổ chức tình nguyện Trồng cây trong sân trường Tổ chức các buổi lễ đặc biệt Thi hùng biện Thi đấu thể thao Tham gia các cuộc thi tài năng Tình nguyện tại các vùng xa xôi Cắm trại

Lack of qualified teacher Suffer from the low income Have to cover extra classes Lack of training

Thiếu giáo viên đạt chuẩn Phải nhận mức thu nhập thấp

Overcrowded classes

Lớp học quá đông

Curriculum overload Out of date teaching methods Non-stop education reform Lack of teaching equipments

Quá tải về chương trình Phương pháp giảng dạy lỗi thời Cải cách giáo dục không ngừng Thiếu trang thiết bị giảng dạy

Phải dạy các lớp ngoài giờ Thiếu đào tạo

10

TOPIC

Problems of school

ENGLISH

VIETNAMESE

Run-down facilities

Cơ sở vật chất xuống cấp

School violence

Bạo lực học đường

School bullying

Bắt nạt bạn trong trường

Unacceptable behaviour

Các hành động vô lễ

Study pressure

Áp lực học hành

Homework overload Be not interested in the lessons

Skip classes

Quá tải bài tập về nhà Không hứng thú vào bài giảng Nói chuyện riêng trong lớp Trốn học

Cheat in the exam

Gian lận trong thi cử

Have an attitude Be addicted to computer games Increase the teacher’s income Provide more training Streamline lecture content

Có thái độ không tốt

Gossip during lessons

Nghiện trò chơi điện tử Nâng cao thu nhập cho giáo viên Đào tạo bổ sung Giảm tải nội dung dạy

Nâng cao chất lượng giáo viên Tuyển dụng các giáo viên Recruit qualified teachers chất lượng Cập nhật phương pháp Update teaching method dạy Tập trung vào môn học Focus on crucial subjects chính Engage students in the Lôi cuốn học viên vào bài lectures giảng Create active learning Tạo ra môi trường học environment tập năng động Purchase advanced Mua sắm thiết bị hiện đại equipment Đầu tư thêm vào cơ sở Invest more in facility vật chất Provide personal care Chăm sóc từng học viên Improve teacher quality

Solutions of school

by Xuan Phi IELTS

11

TOPIC

ENGLISH Strengthen discipline Collaboration between schools and parents

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE Thắt chặt tính kỷ luật Hợp tác giữa nhà trường và gia đình

12

Entertainment TOPIC

Advantages of going to the cinema

Advantages of watching television

Benefits of music

by Xuan Phi IELTS

ENGLISH

VIETNAMESE

Enjoy a night out with friends

Tận hưởng một buổi đi ra ngoài với bạn bè

Exciting atmosphere

Không khí thú vị

Watch the newly released movies

Xem các phim mới phát hành

Enjoy the big-screen

Tận hưởng màn hình lớn

Các hiệu ứng điện ảnh đặc biệt Be able to appreciate the Có thể thưởng thức nghệ cinematography thuật hình ảnh Hệ thống âm thanh hiện Advanced sound system đại Tiết kiệm thời gian và chi Save time and money phí Có thể ngồi thoải mái ở Can sit comfortly at home nhà Can invite your friends Có thể mời bạn bè round Can watch many different Có thể xem nhiều chương programs trình khác nhau Can choose what to Có thể chọn cái gì để xem watch Can flick through Có thể chuyển kênh channels nhanh chóng Có thể tắt đi một cách Can switch it off freely thoải mái Reduce stress and Giảm stress và tăng improve health cường sức khỏe Special cinema effects

Boost your mood

Cải thiện cảm xúc

Make you happier

Làm cho bạn hạnh phúc hơn

Help you sleep better

Giúp bạn ngủ ngon hơn 13

TOPIC Benefits of music

ENGLISH

VIETNAMESE

Strengthen memory

Nâng cao trí nhớ

Enhance work and study productivity

Nâng cao năng suất làm việc và học tập Hình thức giải trí miễn phí

A free entertainment Benefits of reading books

The world of famous people

Improve focus

Tăng khả năng tập trung

Learn English vocabulary

Học từ vựng tiếng Anh

Learn about new cultures

Học về những nền văn hóa mới

Broaden your horizon

Mở rộng tầm mắt

Sarcrifice something

Hy sinh điều gì

Compete with

Cạnh tranh với

Be in a conflict with

Có xung đột với ai

Win a award

Chiến thắng một giải thưởng

Accept an award

Nhận một giải thưởng

Have many followers

Có nhiều người quan tâm

Be widely recognised

Được biết đến rộng rãi

Become a public figure Become an idol

Entertainment collocations

by Xuan Phi IELTS

Trở thành nhân vật của công chúng Trở thành một thần tượng

Earn respect

Có được sự kính trọng

Have a scandal

Có một scandal

Write a comment

Viết một bình luận

Upload a piece of music

Tải lên một bản nhạc

Recommend a film

Giới thiệu một bộ phim

Go on tour

Lưu diễn

Go on stage

Lên sân khấu

Be on air

Phát sóng

Be famous for

Nổi tiếng vì điều gì

14

by Xuan Phi IELTS

15

Environment TOPIC

Environment

Causes

by Xuan Phi IELTS

ENGLISH Polluted water sources

VIETNAMESE Ô nhiễm nguồn nước

Contaminated water

Nước bị nhiễm bẩn

Acid rain

Mưa acid

Historic flood

Trận lũ lịch sử

Face fresh water shortage

Đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch

Landslide

Sạt lở đất

Sea level rise

Mức nước biển dâng

Suffer from the droughts

Chịu đựng hạn hán

Destroy ecosystems

Phá hủy hệ sinh thái

Become extinct

Bị tuyệt chủng

Natural disasters

Các thảm họa thiên nhiên

Ice melting

Băng tan

Household waste

Rác thải sinh hoạt

Dump rubbish in inappropriate places

Đổ rác không đúng chỗ

Untreated waste

Chất thải chưa được xử lý

Wastewater

Nước thải

Household wastewater

Nước thải sinh hoạt

Toxic waste

Chất thải độc hại

Destroy forest

Phá hủy rừng

Use of weedkillers

Việc sử dụng thuốc diệt cỏ

The use of private

Việc sử dụng phương tiện cá nhân 16

TOPIC

Solutions

by Xuan Phi IELTS

ENGLISH vehicles increases

VIETNAMESE gia tăng

The use of fossil fuels

Việc sử dụng nguyên liệu hóa thạch

Exhaust fumes from vehicles

Khí thải từ các phương tiện

Construction activities

Các hoạt động xây dựng

Industrial waste

Chất thải công nghiệp

Raise the public awareness

Nâng cao ý thức cộng đồng

Choose products with less packaging

Lựa chọn các sản phẩm ít bao bì đóng gói

Reduce emissions

Giảm thiểu sự thải khí

Waste treatment systems

Hệ thống xử lý chất thải

Use green energy

Sử dụng năng lượng xanh

Limit emissions from factories

Hạn chế khí thải từ nhà máy

Introduce green taxes

Đề ra thuế về khí thải

Reduce carbon emission

Giảm thiểu lượng khí CO2

Stop deforestation

Ngăn chặn nạn phá rừng

Clean the streets

Làm sạch phố phường

Pick up litter

Nhặt rác

Consume less electricity

Dùng bớt điện

17

TOPIC

Solutions

by Xuan Phi IELTS

ENGLISH Turn off lights

VIETNAMESE Tắt bớt đèn

Recycle paper

Tái chế giấy

Reuse plastic bottle

Tái sử dụng đồ nhựa

18

Fashion TOPIC

ENGLISH

Casual clothes Hand-downs from somebody Vintage clothes

VIETNAMESE Quần áo mặc cho các sự kiện trang trọng Quần áo thường ngày Quần áo được ai đó nhường cho Quần áo từ thời xưa

T-shirts

Những chiếc áo phông

A woollen sweater

Một chiếc áo len

A cotton dress

A scarf

Một chiếc váy cotton Một chiếc áo khoác mùa đông Một cái khăn

A tie

Một cái cavat

A cap

Một chiếc mũ lưỡi chai

Leather shoes

Giầy da

A necklace

Một chiếc dây chuyền

A bracelet

Một chiếc vòng tay

Lipstick

Son môi

Dress to the nines

Ăn diện

Swept back hair

Tóc chải về phía sau

Shoulder- length

Dài ngang vai

Straight hair

Tóc thẳng

Curly hair

Tóc xoăn

Be on trend

Theo kịp xu hướng

Go out of fashion

Lỗi thời

Look good in

Nhìn hợp với

Well-dressed Keep up with the latest fashion In fashion

Ăn mặc hấp dẫn

Hợp thời trang

Fashion show

Buổi diễn thời trang

Smart clothes

Clothes (Types of clothes)

Hairstyles

Fashion

by Xuan Phi IELTS

A winter coat

Theo mốt

19

TOPIC

ENGLISH Fashion boutiques

Window shopping

Các cửa hàng thời trang Các trung tâm thương mại Các trang mua hàng trực tuyến Đi xem đồ

Visit a store

Ghé vào một cửa hàng

Try something on

Thử đồ

Bargain for a good price

Mặc cả để được giá tốt

Check out

Thanh toán

Return an item

Hoàn trả một sản phẩm

Rate the product

Đánh giá sản phẩm

Review a shop

Nhận xét một cửa hàng Giới thiệu tới một người bạn Than phiền về chất lượng Khuyên bạn bè trên tránh xa

Shopping malls E-commerce sites

Shopping (Locations, shopping activities, online shopping)

Recommend to a friend Complain the quality Tell friends to stay away

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

20

Festival TOPIC

Classification

Activities

ENGLISH Music festival

Lễ hội âm nhạc

Food and drink festival

Lễ hội ẩm thực

Firework festival

Lễ hội pháo hoa

Arts festival

Lễ hội nghệ thuật

Film festival

Liên hoan phim

Beer festival

Lễ hội bia

Flower festival

Lễ hội hoa

Mid-autumn festival

Ngày lễ Trung Thu

Fashion weeks

Các tuần lễ thời trang

During the festival Take part in an international festival

Trong lễ hội Tham gia một lễ hội quốc tế Tổ chức một lễ hội âm nhạc Lập kế hoạch một lễ hội hoa Giúp con người lại gần hơn với tôn giáo và truyền thống Truyền tải thông điệp của thế hệ quá khứ Thấu hiểu các nền văn hóa khác Sự trao đổi văn hóa Giúp bảo tồn văn hóa và di sản Nuôi dưỡng niềm tự hào cộng đồng Dành thời gian ý nghĩa bên bạn bè Gặp gỡ nhiều người nổi tiếng Gắn bó hơn các mối quan hệ

Organize a music festival Plan a flower festival Keep people closer to religion and tradition

Purpose

Carry the message of the past generation Understand other cultures Cultural exchange Help preserving culture and heritage Foster community pride

Benefit

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

Spend quality time with friends Meet many famous people Strengthen social relationships

21

TOPIC

ENGLISH Attract many tourists

Benefit

Roads are spoilt Serious traffic problems Water contamination Air pollution Scare animals Cause overcrowding

by Xuan Phi IELTS

Thu hút nhiều du khách

Promote national tourism Quảng bá du lịch quốc gia Tạo ra nhiều cơ hội việc Create job opportunities làm Boost the economy Thúc đẩy nền kinh tế A great source of fun Cultural misunderstanding A loud noise

Drawback

VIETNAMESE

Một nguồn vui lớn Sự bất đồng về văn hóa Một tiếng ồn lớn Các con đường bị tận dụng quá mức Các vấn đề giao thông nghiêm trọng Sự nhiễm bẩn nguồn nước Ô nhiễm không khí Gây sợ hãi cho những loài vật Tạo ra sự đông đúc

22

Finance TOPIC

Personal finance (Importance, sources)

ENGLISH Source of income

Nguồn thu nhập

Steady income

Thu nhập ổn định

Financial stability Reduce the stress from the living pressure

Sự ổn định tài chính Giảm căng thẳng từ áp lực cuộc sống Nâng cao chất lượng cuộc Improve the quality of life sống Allow somebody to meet Giúp ai đó đáp ứng được basic human needs những nhu cầu cơ bản Nuôi nấng con cháu của Bring up their offspring họ Better living condition Điều kiện sống tốt hơn Waste money on

Lãng phí tiền bạc vào

Pay back a loan Spend more than you can earn

Donate money

Trả một khoản vay Tiêu nhiều hơn kiếm được Chấm dứt những khoản nợ nần Ném tiền vào Tiêu tiền vào những thứ không cần thiết Quyên góp tiền

Have a good price

Có một giá tốt

Make a payment for

Cash and credit card

Thanh toán chi phí cho Các phương thức thanh toán Tiền mặt và thẻ tín dụng

Get into debt

Vướng vào nợ nần

Be in debt

Be run out of money

Nợ nần Gia tăng một khoản nợ nần Bị kẹt tiền

Unpaid bills

Những hóa đơn chưa trả

Clear your debts Throw money at Spending money

Throw money around

Payment methods

Monetary problems

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

Run up a debt

23

TOPIC

ENGLISH Have to borrow money

Phải mượn tiền

Run out of cash

Hết tiền mặt Kiếm được một khoản tiền lớn Kiếm sống

Make a small fortune Earn a living

Other collocations

Make a living Save a great deal of money Spend money on something Get a good deal Interest-free loan

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

Kiếm sống Tiết kiệm được một khoản tiền lớn Sử dụng tiền vào cái gì (theo hướng tích cực) Có được một vụ mua bán tốt Khoản nợ không lãi suất

24

Food TOPIC

ENGLISH

VIETNAMESE

Hearty breakfast

Bữa sáng thịnh soạn

Fresh food

Home-cooked food

Thực phẩm tươi Chế độ ăn tốt cho sức khỏe Chế độ ăn cân đối Đồ ăn chứa nhiều vitamin, chất khoáng Đồ ăn nhà nấu

Mouth-watering

Ngon miệng

Healthy appetite

Ăn ngon miệng

Be dying of hunger

Đói lả đi

Frozen food

Thực phẩm đông lạnh

Fast food

Leftover food

Đồ ăn nhanh Đồ ăn vặt nhiều đường, chất béo Thực phẩm chỉ cần hâm nóng lại là ăn được Đồ ăn thừa

Fatty food

Thực phẩm giàu chất béo

Deep fried

Canned food

Đồ rán nhiều dầu mỡ Thực phẩm bị hỏng nhanh Thực phẩm đóng hộp

Soft drink

Đồ uống không cồn

Refreshment drink

Đồ uống giải khát

Strong drink

Rượu mạnh

Be drunk

Say rượu

Be on the drink

Rượu chè bê tha

Rice noodle soup

Phở

Roll cake

Bánh cuốn

Hue beef noodle

Bún bò Huế

Healthy diet Balanced diet Healthy food

Super food

Junk food Ready meal Unhealthy food

Rotten food

Drink

Cuisine in Vietnam

by Xuan Phi IELTS

25

TOPIC Cuisine in Vietnam

Types of restaurant

ENGLISH Sticky rice

Xôi

Spring roll

Nem

Fast-casual restaurant

Nhà hàng bình dân

Food truck

Nhà hàng di động Nhà hàng phục vụ đồ ăn nhanh Nhà hàng tự phục vụ Nhà hàng phục vụ theo định suất

Fast food restaurant Restaurant buffet Set menu restaurant

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

26

Free-time TOPIC

ENGLISH Spend time with family Surf the internet

Indoor activities

Play a musical instrument Chơi một loại nhạc cụ Play video games

Chơi game

Play board games

Chơi board games

Collect stamps

Sưu tầm tem

Read book

Đọc sách

Hang out with friends

Garden

Tụ tập bạn bè đi chơi Tham gia một môn thể thao Làm vườn

Go shopping

Đi mua sắm

Go camping

Đi cắm trại

Drink alcohol

Uống đồ có cồn

Play violent games Depend on phones and computer Eat snacks too much

Keep fit

Chơi các trò chơi bạo lực Phụ thuộc nhiều vào điên thoại, máy tính Ăn vặt nhiều Cải thiện kiến thức của bạn Tăng cường các mối quan hệ Giữ cơ thể cân đối

Reduce stress

Giảm stress

Enjoy life

Tận hưởng cuộc sống

Compete in a sport Outdoor activities

Negative activities

Improve your knowledge Benefits

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE Dành thời gian với gia đình Lướt mạng

Strengthen relationships

27

Health TOPIC

ENGLISH Do exercises

Tập thể dục

Have enough sleep

Ngủ đủ giấc

Go to the gym

Thể dục ở phòng tập

Have health checked Take part in outdoor activities

Go swimming

Khám sức khỏe Tham gia hoạt động ngoài trời Ăn thực phẩm từ tự nhiên Đi bơi

Go for a walk

Đi dạo

Do yoga

Tập yoga

Drink water

Uống nước

Go on a diet

Ăn kiêng

Have a balanced diet

Chế độ ăn hợp lý

Go cycling Clean up living environment Follow a personal fitness programme Smoke

Chạy xe đạp

Eat organic food Healthy habits

Eat too much fast food

Unhealthy habits

Be drunk Spend too much time watching TV Eat too much salt andsugar

Thực hiện một chương trình giữ dáng cá nhân Hút thuốc Ăn quá nhiều thức ăn nhanh Say xỉn Xem ti vi quá nhiều

Have a stomachache Be overweight

Béo phì

Skip medicine

by Xuan Phi IELTS

Làm sạch chỗ ở

Ăn quá nhiều muối và đường Sống ở môi trường ô nhiễm Ngừng hay bỏ qua việc uống thuốc Đau bụng

Live in polluted areas

Health problems

VIETNAMESE

28

TOPIC

Health problems

Health collocations

ENGLISH Heart disease

Bệnh tim

Lung cancer

Ung thư phổi

Get a couch

Ho

Be under the weather

Không khỏe

Side effects Be poor in health for months Sustain serious head injuries Reduce stress level Prevention is better than cure Improve the facility of hospitals Raise awareness about public health Provide health insurance Have a good strength

Tác dụng phụ

Stay healthy Enjoy a good health

Có sức khỏe tốt

Be diagnosed with … Relieve the pain A serious illness An incurable illness Be life-threatening

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

Ốm nhiều tháng trời Gặp phải những chấn thương đầu nghiêm trọng Giảm mức độ căng thẳng Phòng bệnh hơn chữa bệnh Cải thiện cơ sở vật chất ở bệnh viện Nâng cao ý thức mọi người về y tế công cộng Cung cấp bảo hiểm y tế Có sức khỏe tốt

Có sức khỏe tốt Được chuẩn đoán mắc bệnh… Giải tỏa cơn đau Một căn bệnh nghiêm trọng Một loại bệnh không chữa khỏi được Mang tính chất đe dọa đến tính mạng

29

Law TOPIC

ENGLISH Protect citizens

Maintain social order

Bảo vệ công dân Đảm bảo quyền con người Duy trì trật tự xã hội

Keep peace

Duy trì ổn định

Solve conflicts Show the power of the government Prevent people from committing crime Create a fair environment for workers Bank robbery

Giải quyết mâu thuẫn Thể hiện quyền lực của nhà nước Ngăn chặn mọi người phạm tội Tạo ra môi trường công bằng cho người lao động Cướp ngân hàng

Street crime

Tội phạm đường phố

Burglary Acts of mindless vandalism Drug deal

Trộm cắp Những hành động phá hoại mất kiểm soát Buôn bán ma túy

Pickpocketing

Móc túi

Sexual harrassment

Quấy rối tình dục

Domestic violence

Bạo lực gia đình

Shoplifting

Ăn trộm đồ cửa hàng

White-collar crime

Tội phạm văn phòng

Cybercrime

Tội phạm trên Internet

Drug abuse

Nghiện ma túy

Poverty

Nghèo đói

Income gap

Chênh lệch thu nhập

Protect the human rights

Roles

Criminals/Lawbreakers/Offenders

Reasons to commit crime Jealousy

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

Sự ghen tị

Pay for basic needs

Trả cho nhu cầu thiết yếu

Bad family background

Hoàn cảnh gia đình xấu

Family breakup

Tan vỡ gia đình 30

TOPIC

ENGLISH Sibling rivalry

Reasons to commit crime The lack of parental care The lack of education The lack of discipline

A fair trial Make a compensation

Đền bù thiệt hại

Do community service

Lao động công ích

Put behind the bars

Cho vào tù

Prison sentences

Các án phạt tù

Death penalty

Án tử hình

Raiseawareness

Give good examples

Nâng cao nhận thức Triển khai một chiến dịch để Sử dụng truyền thông xã hội Đưa ra các ví dụ tốt

Ban some violent games

Cấm các trò chơi bạo lực

Tighten security Impose more severe punishments

Thắt chặt an ninh Đặt ra các hình phạt nghiêm khắc hơn

Appear in court Pay a heavy fine

Run a campaign to Solutions to reduce crime

by Xuan Phi IELTS

Bất hòa giữa anh em Thiếu sự quan tâm của cha mẹ Sự thiếu giáo dục Thiếu kỷ luật Bị phạt một cách nghiêm khắc Ra hầu tòa Nộp một khoản tiền phạt lớn Xét xử công bằng

Be severely punished

Punishment

VIETNAMESE

Use social media

31

Media and News TOPIC The role of the media

Classification

ENGLISH A source of information and entertainment Tabloids

VIETNAMESE Một nguồn thông tin và giải trí Các tờ báo lá cải

A daily newspaper

Một tòa nhật báo

A local newspaper

Một tòa báo địa phương

Home news

Tin tức trong nước

International news

Tin tứcquốc tế

Business news

Bản tin kinh doanh

Sports news

Bản tin thể thao

Weather forecast

Dự báo thời tiết

Game show

Trò chơi trên truyền hình

Talk show

Tọa đàm

Documentary Current affairs programmes Television advertisements (commercials)

Phim tài liệu

Chat rooms Become computerliterate E-commerce Surf the Web

Lướt Web

Subscribe to newsgroups An invaluable research tool Provide people with a wealth of knowledge

Đăng ký các nhóm tin tức Một công cụ nghiên cứu rất hữu ích Mang lại cho con người nguồn kiến thức dồi dào

The line is engaged A long distance call

Benefits by Xuan Phi IELTS

Các đoạn quảng cáo trên truyền hình Các tiêu điểm được ghi lại Đường truyền bận Một cuộc gọi điện thoại đường dài Các phòng trò chuyện Trở nên biết sử dụng máy vi tính Thương mại điện tử

Recorded highlights

Activities

Các chương trình thời sự

32

TOPIC

ENGLISH The latest news

Hit the headlines

Tin tức nóng hổi nhất Thành phần chính của tin tức Trở thành tiêu điểm

Attract attention

Thu hút sự chú ý

Launch a campaign

Triển khai một chiến dịch

Information overload

Sự quá tải thông tin

News leaks out

Tin tức bị rò rỉ Nguồn thông tin không lành mạnh Những câu chuyện gây hiểu lầm Những tiêu đề gây sốc Những chi tiết rợn tóc gáy Sử dụng ngôn ngữ không rõ ràng Xuyên tạc sự thật Xúc phạm mọi người với những hình ảnh gây rối trí Sự tin cậy là hiếm có

The main item of news Benefits

Offensive material Misleading stories Drawbacks

Sensational headlines Gruesome details Use ambiguous language Distort the truth Offend people with disturbing images Credibility is rare

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

33

Relationship TOPIC

Types of relationship

ENGLISH Adoptive parents

Cha mẹ nuôi

Mother-in-law

Mẹ vợ/ Mẹ chồng

Brother-in-law

Anh vợ/ anh rể

Marriage partner

Đối tác hôn nhân

Adopted children

Con nuôi

Close friend

Bạn thân

Old friend

Bạn cũ

Longtime friend

Bạn lâu năm

Special friend

Người bạn đặc biệt

Special interest group

Nhóm sở thích

Soulmate

Bạn tâm giao

Romantic relationship

Mối quan hệ yêu đương

Same-sex relationship

Tình cảm đồng tính

A casual acquaintance

Bạn xã giao

Co-workers

Đồng nghiệp

Colleagues

Đồng nghiệp

Business partner

Đối tác kinh doanh

A neighbour

Một người hàng xóm

Be jealous

Ganh tị

Misunderstand

Hiểu lầm

Have an argument with somebody

Có một cuộc cãi vã với ai

Problems in relationship Lead to a conflict

Solutions by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

Dẫn tới một mâu thuẫn, xung đột

Be in a conflict with

Có xung đột với ai

Break up

Chia tay

Divorce

Ly dị

Compete with

Cạnh tranh với

Believe in each other

Tin tưởng lẫn nhau 34

TOPIC

Solutions

ENGLISH Spend time together

Dành thời gian bên nhau

Listen to each other

Lắng nghe nhau

Keep contact with somebody

Giữ liên lạc với ai đó

Make you happier Share your thoughts with Benefits from a tie relationship

VIETNAMESE

Làm cho bạn hạnh phúc hơn Chia sẻ những suy nghĩ của bạn với

Have someone to talk to

Có ai đó để nói chuyện

Have a confidant

Có một người bạn tâm tình

Elevate your mood

Cải thiện cảm xúc

Lower stress and improve Giảm stress và tăng health cường sức khỏe

by Xuan Phi IELTS

35

Technology TOPIC

Application on education

ENGLISH Support students more easily

Relax on the move

VIETNAMESE Hỗ trợ các học sinh dễ dàng hơn Phát triển các phương pháp dạy Cải thiện chất lượng học sinh Khuyến khích học sinh tự học Quá trình tự động hóa hơn Đẩy nhanh tốc độ chu trình Tạo ra một cơ sở dữ liệu số hóa Quản lý các dự án hiệu quả hơn Giảm thiểu các chi phí kinh doanh Giảm thiểu thời gian đi lại Các thiết bị giải trí thông minh Dẫn tới sự biến mất của DVD Thay đổi thói quen người dùng Tận hưởng sự thoải mái tại nhà Thư giãn khi di chuyển

Download digital music

Tải nhạc số

Online streaming of music Have easy access to information resources

Các kênh nhạc online Có sự truy cập dễ dàng vào các nguồn dữ liệu Tận hưởng sự thoải mái tại nhà Đa dạng các kênh truyền thông

Develop teaching methods Improve the quality of student work Encourage students to spend time on self-study Make process more and more automatic Speed up the process

Application on work

Create a computerized database Manage projects more effectively Reduce business expenses Reduce travel time Smart entertaining devices Lead to the death of DVD

Technology and entertainment

Advantages

by Xuan Phi IELTS

Change user habit Enjoy themselves at home

Enjoy themselves at home Vary channels of communication

36

TOPIC

ENGLISH

Reduce stress

VIETNAMESE Mở rộng vốn kiến thức của bạn Cải thiện chất lượng cuộc sống Giảm căng thẳng

Increase the awareness Be addicted to computer games Become increasingly isolated Experience loneliness

Tăng nhận thức Bị nghiện các trò chơi điện tử máy tính Trở nên ngày càng biệt lập Trải qua sự cô đơn

A waste of time

Một sự lãng phí thời gian

Poor eyesight

Giảm thị lực

Broaden your knowledge Advantages

Disadvantages

by Xuan Phi IELTS

Improve the quality of life

37

Tourism TOPIC

ENGLISH Plan a trip Have a holiday Hire a car

Activities

Benefits of travelling

Rent a bicycle

Thuê một chiếc xe đạp

Rent a villa

Thuê biệt thự

Rent a holiday home

Thuê một nhà nghỉ riêng

Stay in a cottage

Ở trong một cái lều

Make a reservation

Đặt chỗ

Book a room

Đặt một phòng

Cancel a booking

Hủy đặt phòng

Go backpacking

Đi du lịch bụi

Go camping Get away from work

Đi cắm trại

Thoát khỏi môi trường căng thẳng

Have a change of routine

Thay đổi lịch thường ngày

Visit new places

Accumulate a wide range of knowledge Learn a new language Broaden friend circle

by Xuan Phi IELTS

Thoát khỏi công việc

Have a break from stressful environment

Gain new experiences

Advantages of travelling alone

VIETNAMESE Lên kế hoạch cho một chuyến đi Có một kỳ nghỉ Thuê một chiếc xe hơi

Thăm quan những địa điểm mới Có thêm nhiều trải nghiệm mới Tích lũy một lượng kiến thức rộng Học thêm một ngôn ngữ mới Mở rộng bạn bè

Have more freedom

Được tự do hơn

Enjoy complete independence

Tận hưởng sự độc lập hoàn toàn 38

TOPIC

ENGLISH Make quick decision

Advantages of travelling alone

Change routine randomly Make personal pick Get out of your comfort zone Have a detailed plan Enjoy group activities Spend quality time with family and friends

Advantages of travelling in a group

Thoát khỏi vùng an toàn Có một kế hoạch chi tiết Tham gia nhiều hoạt động nhóm Dành thời gian với gia đình và bạn bè

Travel in safety

Đi du lịch an toàn

Share some costs

Chia sẻ một số chi phí Tiết kiệm một số khoản chi Vùng quê lân cận

Surrounding countryside Gentle landscape

by Xuan Phi IELTS

Đưa ra các lựa chọn cá nhân

Support each other

Save some expenses

Disadvantages for local community

Thay đổi lịch trình tùy hứng

Làm bền vững mối quan hệ Trong trường hợp khẩn cấp Hỗ trợ lẫn nhau

Strengthen a relationship In case of emergency

Landscapes

VIETNAMESE Ra quyết định nhanh chóng

Bleak landscape

Cảnh yên bình Những cánh đồng bát ngát Cảnh ảm đạm

Rocky mountain

Núi đá

A long beach Cause overcrowding

Một bãi biển dài

Open fields

Gây ra sự đông đúc

Cause an increase in price of

Tạo ra sự tăng giá của

Damage the local environment

Phá hủy môi trường địa phương 39

TOPIC Disadvantages for local community

by Xuan Phi IELTS

ENGLISH Spoil the natural landscape

VIETNAMESE Hủy hoại vẻ đẹp tự nhiên

Do not respect the local traditions

Không tôn trọng truyền thống địa phương

40

Traffic TOPIC

Types of mean of transport

ENGLISH

VIETNAMESE

Go on foot

Đi bộ

Ride a bike

Đạp xe

Go somewhere by plane

Đi đâu đó bằng máy bay

Sail a boat

Đithuyền

Get on bus

Lên xe buýt

Get off bus

Xuống xe buýt

Get on train

Lên tàu

Get off train

Xuống tàu

Get into car

Lên xe ô tô

Get out of car

Xuống xe ô tô

Reduce traffic

Giảm thiểu phương tiện

Reduce injuries

Advantages of using public transportation

Problems

Traffic law breakers

by Xuan Phi IELTS

Giảm thiểu thương vong Khá thân thiện với môi Be extremely eco-friendly trường Reduce the reliance on Giảm thiểu sự phụ thuộc fuel supplies vào nguồn cung cấp dầu Tiết kiệm nguồn năng Save the energy resource lượng Giảm thiểu ô nhiễm Decline the air pollution không khí Poor infrastructure Cơ sở hạ tầng tồi tàn Heavy traffic

Xe cộ khó lưu thông

Rush-hour traffic

Giao thông giờ cao điểm

Oncoming traffic

Phương tiện đi trái chiều

Bumpy road

Đường gập ghềnh

Traffic jam

Tắc đường

Traffic congestion

Tắc đường

Light punishments

Những hình phạt nhẹ

Strict punishments

Những hình phạt nặng

Prison sentence

Án phạt tù

41

TOPIC

ENGLISH

Speeding fine

VIETNAMESE Người kiểm tra xe có được đỗ đúng luật không Làm phương tiện lưu thông chậm lại Phạt tốc độ

Road sign

Biển chỉ đường

Toll road

Đường có thu lệ phí

Traffic warden Slow down traffic Solutions

Road widening

Việc mở rộng đường xá Sử dụng phương tiện giao Use public transportation thông công cộng Đường dành cho người đi Crosswalk bộ One-way street Đường một chiều

Types of road

by Xuan Phi IELTS

Motorway Cycle lane

Xa lộ

Ring road

Đường vành đai

Roadside

Lề đường

Pavement

Vỉa hè

Sidewalk

Vỉa hè

Bypass

Đường vòng

Dead end street

Đường cụt

Đường cho xe đạp

42

Work TOPIC Types of employees

Types of work

ENGLISH White collar

Người lao động trí óc

Blue collar

Người lao động chân tay

Guard

Người bảo vệ

Part-time job

Công việc bán thời gian

Full-time job

Công việc toàn thời gian

Shift work

Flexible working hours

Công việc làm theo ca Các công nhân làm việc trong dây chuyền Giờ làm việc linh hoạt

Business culture

Văn hóa doanh nghiệp

Good discipline

Có kỷ luật tốt

Challenge ourselves

Thử thách bản thân

Assembly-line workers

Work motivation

Problems at work

Sự ổn định

Have a stable future Health insurance

Bảo hiểm y tế

Get a promotion

Thăng chức

High Salary

Lương cao

Get a bonus

Nhận khen thưởng

Retirement benefit

Lương hưu

A pension

Lương hưu

Job prospect Unhealthy workplace relationships Bully beginners

Triển vọng nghề nghiệp Mối quan hệ không tốt đẹp giữa nhân viên Bắt nạt những người mới

Sexual Harassment Conflict between employers and employees

Quấy rối tình dục Sự mâu thuẫn giữa chủ và nhân viên

Low-paid jobs

Khối lượng công việc nhiều Các công việc lương thấp

Gender discrimination

Phân biệt giới tính

Heavy workload

by Xuan Phi IELTS

VIETNAMESE

43

TOPIC

ENGLISH Tighten relationships among employees Motivate staffs

Solutions

Train employees to deal with difficulties Take part in mutual activities Improve qualifications and skills Get advice from Solve problems directly with employers Give strict punishment Have a clear rule Lay off weak workers Write a CV

Process of applying for a Write a resume job Submit your application Have an interview

Gửi đơn

Seek for a job Land a job at a big firm

Làm việc ở công ty lớn

High salary jobs

Các công việc lương cao

Underpaid jobs

Các công việc lương thấp Làm nhiều nghề khác nhau trong khoảng thời gian ngắn Thăng tiến nhanh trong công việc Nâng cao chất lượng công việc

Competitive job market

Do various jobs without commitment Progress rapidly in career Enhance the level of job performance by Xuan Phi IELTS

Viết sơ yếu lí lịch Phỏng vấn Lực lượng lao động có trình độ cao Thị trường lao động cạnh tranh Tìm kiếm việc làm

Well-qualified labour

Others

VIETNAMESE Gắn kết tình cảm giữa nhân viên Khuyến khích, động viên nhân viên Đào tạo nhân viên cách xử lý với khó khăn Tham gia hoạt động chung Nâng cao trình độ và kỹ năng Xin lời khuyên từ Giải quyết các vấn đề trực tiếp với sếp Đưa ra hình phạt nghiêm khắc Nội quy rõ ràng Sa thải những nhân viên kém Viết đơn xin việc

44

TOPIC

ENGLISH

Gain some experiences Build a strong relationship Earn a living

VIETNAMESE Thành thạo kỹ năng mềm: làm việc nhóm, giao tiếp Xử lý mâu thuẫn Nâng cao trình độ học vấn Thu nhận nhiều kinh nghiệm Xây dựng mối quan hệ bền vững Kiếm sống

Make a living

Kiếm sống

Work flat out Be overburdened with work

Làm việc nhiều

Master vital soft skills: Manage conflicts Pursue higher education

Others

Lighten workload Increase of unemployment rate

by Xuan Phi IELTS

Bị quá tải trong công việc Giảm khối lượng công việc Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp

45

Related Documents