Loading documents preview...
Xuan Phi IELTS
IELTS WRITING Band 7.0 Vocabulary
Xuan Phi IELTS
Contents 1.
Technology: ...................................................................................................................................... 3
2.
Legal issue: ....................................................................................................................................... 5
3.
Education ......................................................................................................................................... 7
4.
Social and cutural issues .................................................................................................................. 9
5.
Health ............................................................................................................................................. 11
6.
Animal protection .......................................................................................................................... 12
7.
Management .................................................................................................................................. 14
8.
The environment............................................................................................................................ 16
9.
The media ...................................................................................................................................... 18
10.
Globalisation .............................................................................................................................. 20
References: ............................................................................................................................................ 22 Contact us: ............................................................................................................................................. 22
Xuan Phi IELTS
1. Technology:
A powerful instrument of calculation
Một công cụ tính toán mạnh mẽ
To perform all kinds of computations
Thực hiện tất cả các loại tính toán
To do research
Làm nghiên cứu
Wireless connection
Kết nối không dây
Cutting-edge technology
Công nghệ tân tiến
State-of-the-art
Rất hiện đại (sử dụng ý tưởng/ phương pháp mới)
User-friendly Provide access to knowledge Download materials Revolution Automatically operated Distance learning Remotely access email Video conference Give people a chance to have public voice Become addicted to online world Online degrees To make significant contribution A perfect communication device The advent of computer Accelerate pace of life To depend excessively on To meet the need of Work requirement E-commerce site The Internet To surf the net
Thân thiện với người dùng Kết nối tới tri thức Tải tài liệu Cuộc cách mạng Tự điều hành Học từ xa Truy cập email từ xa Hội thảo qua cầu truyền hình Cho mọi người một cơ hội nêu ý kiến Trở nên nghiện thế giới ảo Bằng cấp từ khóa học trực tuyến Đóng góp đáng kể Một thiết bị liên lạc hoàn hảo Sự ra đời của máy tính Đẩy nhanh tốc độ cuộc sống Phụ thuộc quá nhiều vào Đáp ứng nhu cầu của Yêu cầu công việc Website thương mại điện tử Mạng Internet Lướt mạng Internet
Xuan Phi IELTS Software program
Chương trình phần mềm
Harness technology
Khai thác công nghệ
Online communication
Liên lạc/ giao tiếp trực tuyến
Offer immediate communication
Cung cấp sự liên lạc tức thời
Allow global communication without travelling
Cho phép liên lạc toàn cầu mà không cần di chuyển
Allow friends to stay connected
Cho phép bạn bè giữ kết nối
Blended learning
Phương pháp học kết hợp (online và offline)
Xuan Phi IELTS
2. Legal issue:
To seek money and material satisfaction
Tím kiếm sự thỏa mãn về tiền bạc và vật chất
To enhance police power
Tăng cường quyền lực của cảnh sát
Cunning
Xảo quyệt
Antisocial behaviour
Hành vi chống đối xã hội
Dysfunctional family
Gia đình không êm ấm
Address the issues
Giải quyết các vấn đề
To provide relief
Cung cấp sự hỗ trợ
Underage drinking
Uống rượu khi chưa đủ tuổi
To necessitate increased spending
Đòi hỏi sự gia tăng chi tiêu
To abide by the law
Chấp hành pháp luật
To minimise the crime rate
Giảm thiểu tỷ lệ tội phạm
A deterrent force/ effect
Một lực lượng/ tác dụng mang tính răn đe
Juvenile delinquency
Sự vi phạm pháp luật của trẻ vị thành niên
To observe rules and regulations
Chấp hành nội quy và quy định
Social problems/ stability
Vấn đề xã hội / sự ổn định xã hội
To live under the poverty line
Sống dưới mức nghèo khổ
Domestic violence
Bạo lực gia đình
To ensure social security
Đảm bảo an sinh xã hội
To enforce justice
Thực thi công lý
To bring somebody to court
Đưa ai đó ra tòa
To breed corruption
Tạo ra tham nhũng
To prevent a crime
Ngăn chặn một vụ phạm tội
To avoid dangerous situations
Tránh những tình huống nguy hiểm
To incite violence
Xúi giục bạo lực
To give rise to
Làm gia tăng
To have a profound effect on
Có một ảnh hưởng sâu sắc
To be induced to commit a crime
Bị xúi giục phạm tội
To deter crimes
Ngăn chặn tội ác
Xuan Phi IELTS To equip sb with smt
Trang bị cho ai cái gì
Capital punishment
Hình phạt tử hình
Illiteracy
Mù chữ
The mass media
Các phương tiện truyền thông đại chúng
Negative influence
Sự ảnh hưởng tiêu cực
Low-income families
Các gia đình có thu nhập thấp
Xuan Phi IELTS
3. Education
Adolescent rebellion
Sự nổi loạn tuổi vị thành niên
To cheat at exams
Gian lận trong các kỳ thi
To do more harm than good
Gây hại nhiều hơn lợi
Pretigous university
Trường đại học danh giá
Diploma
Chứng chỉ hoàn thành khóa học
Optional course
Khóa học tùy chọn
Law-abiding citizen
Công dân tuân thủ pháp luật
Institution of higher learning
Tổ chức giáo dục bậc cao
Formal education
Giáo dục chính quy
Ambitious
Tham vọng
Compulsory course
Khóa học bắt buộc
Knowledge economy
Nền kinh tế tri thức
Quality education
Chất lượng giáo dục
Future citizen
Công dân tương lai
Extracurricular activity
Hoạt động ngoại khóa
To teach with multimedia
Giảng dạy sử dụng đa phương tiện
Practical skills
Các kỹ năng thực tiễn
Theoritical knowledge
Kiến thức lí thuyết
Exam-oriented education
Giáo dục định hướng thi cử
To take an exam
Dự thi
To get qualifications/ a degree
Có được các chứng chỉ/ một bằng cấp
To study for a qualification
Học lấy văn bằng/ chứng chỉ
To apply for a course
Đăng ký một khóa học
To enroll on a course
Ghi danh vào một khóa học
A university graduate
Người tốt nghiệp đại học
To do a post graduate course
Học khóa học sau đại học
To win a scholarship
Giành được một học bổng
To drop out ouf university
Bỏ học đại học
Xuan Phi IELTS To take a gap year
A gifted student Mature student Critical analysis Confront issues Meet entry requirements Learn by heart Demonstrate an ability Proven ability Core subjects
Bỏ trống 1 năm (thường giữa phổ thông và đại học) Một học sinh có năng khiếu Sinh viên trưởng thành Phân tích phản biện Đối đầu với các vấn đề Đáp ứng yêu cầu đầu vào Học thuộc lòng Thể hiện khả năng Khả năng đã được chứng minh Những môn học chính/ then chốt
Xuan Phi IELTS
4. Social and cutural issues
Cutural diversity
Sự đa dạng văn hóa
Cultural difference
Sự khác biệt văn hóa
To be likely to lead to conflicts
Có khả năng dẫn đến xung đột
Many regional conflicts
Nhiều xung đột khu vực/ vùng miền
It is not the case
Nó không phải là trường hợp
To violate the interests of other groups
Xâm phạm lợi ích của các nhóm khác
Different skin colours
Những màu da khác nhau
Different cultural practices
Những tập quán văn hóa khác nhau
To criticise people
Chỉ trích người khác
Appearance and personality
Ngoại hình và tính cách
Disorderly behaviour
Hành vi gây mất trật tự
To provide an explanation
Đưa ra một lời giải thích
To provide a clear evidence
Đưa ra một bằng chứng rõ ràng
To accelerate understanding
Nâng cao sự thấu hiểu
To promote compassion
Thúc đẩy tình thương/ lòng trắc ẩn
To remove cultuaral barriers
Loại bỏ các rào cản văn hóa
To raise awareness about
Nâng cao nhận thức về
Multiculture/ Diversified culture
Đa văn hóa / Nền văn hóa đa dạng
Ideological concepts
Những quan niệm trong tư tưởng
Stimulate/ Stimulus
Kích thích/ Sự kích thích
Economic globalisation
Sự toàn cầu hóa kinh tế
Cultural heritage
Di sản văn hóa
Cultural exchange
Trao đổi văn hóa
To speed up
Tăng tốc
To confine ... to ...
Hạn chế
Materialistic society
Xã hội vật chất
Material possession
Sở hữu vật chất
Material incentives
Những phần thưởng bằng vật chất
Xuan Phi IELTS To improve the quality of the people
Nâng cao phẩm chất con người
Both spiritual and material rewards
Cả phần thưởng tinh thần và vật chất
To treat people well
Đối xử tốt với mọi người
To treat people respectfully
Trân trọng người khác
To educate children
Giáo dục trẻ em
To provide support to social activists
Hỗ trợ cho các nhà hoạt động xã hội
To support/reward social workers
Hỗ trợ / thưởng cho nhân viên xã hội
Xuan Phi IELTS
5. Health
A balanced diet
Một chế độ ăn uống cân bằng
Proteins
Các chất protein
Carbonhydrates
Các chất carbohydrates
Grains
Các loại ngũ cốc
Dairy produce
Sản phẩm từ sữa
Fats
Các chất béo
Vegetarian
Người ăn chay
In an effort to
Trong một nỗ lực để
To stay healthy/ keep fit/
Giữ sức khỏe / giữ gìn sự cân đối /
maintain fitness
duy trì vóc dáng
Fitness centre
Trung tâm thể dục
Sports/ entertainment facilities
Thể Thao / thiết bị giải trí
To ride a bicycle
Đi xe đạp
To take public transport
Sử dụng giao thông công cộng
Build up resistance
Tăng sức đề kháng
Adverse reaction
Phản ứng bất lợi
Enjoy a good health
Tận hưởng một sức khỏe tốt
Go on a diet
Ăn kiêng
Gentle exercise
Hoạt động thể dục nhẹ nhàng
To have an operation
Phẫu thuật
A couse of medication
Toa thuốc
Competitive and social sporting activities
Hoạt động thể thao xã hội mang tính cạnh tranh
Effective ways To relieve pressure/ stress Psychological well-being Vital/ crucial/ important to To cause/ avoid stress
Những cách hiệu quả Để giảm bớt áp lực / căng thẳng Tâm lý lành mạnh Quan trọng với Để gây / tránh căng thẳng
Xuan Phi IELTS To communicate with each other
Để giao tiếp với nhau
Personal relaxation
Sự thư giãn cá nhân
Alternative forms of
Các hình thức thay thế của
Medicinal herbs
Cây cỏ làm thuốc
Massage
Xoa bóp
Health benefits
Những lợi ích về sức khỏe
To provide health education
Cung cấp giáo dục về sức khỏe
Processed food/ Fast food
Thực phẩm đã qua chế biến / Thức ăn nhanh
To stay in a good health
Để duy trì một sức khỏe tốt
Metal problem
Vấn đề trí não/ thần kinh
Physical illness
Bệnh lý
To lead to obesity
Dẫn đến béo phì
To be overweight
Thừa cân
Be in a poor health
Trong tình trạng sức khỏe kém
6. Animal protection
To preserve
Bảo tồn
Animal exploitation
Sự bóc lột động vật
With acclerating pace of life
Với nhịp sống ngày càng nhanh
Animal rights
Quyền động vật
Pet
Thú cưng
Keep animals in captivity
Nuôi nhốt động vật
Harmful to the environment
Có hại cho môi trường
To recycle waste
Tái chế chất thải
Testing on animals
Thử nghiệm trên động vật
Endangered animals
Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Coexistence
Cùng tồn tại
Harmony
Sự hài hòa
Xuan Phi IELTS To provide educational value
Cung cấp giá trị mang tính giáo dục
Animal welfare matters
Các vấn đề về quyền lợi động vật
Well-being of animals
Sự khỏe mạnh của động vật
Biologial diversity
Sự đa dạng sinh học
Natural disaster
Thảm họa thiên nhiên
Animals in the wilderness
Động vật trong môi trường tự nhiên
Animal conservation
Hoạt động bảo tồn động vật
In the process of human evolution
Trong quá trình tiến hóa của loài người
The domestication of livestock
Việc thuần hóa gia súc
The natural habitat
Môi trường sống tự nhiên
The imbalance of ecosystem
Sự mất cân bằng của hệ sinh thái
In the long run
Về lâu dài
The abuse of animals
Việc lạm dụng động vật
To resort to wild animals
Phải nhờ đến/sử dụng động vật hoang dã
Vividness/ Diversity
Sự phong phú / Sự đa dạng
To become extinct
Dẫn tới tuyệt chủng
To end animal cruelty
Chấm dứt sự tàn ác với động vật
Use animals for entertainment
Sử dụng động vật để giải trí
Xuan Phi IELTS
7. Management
Fierce competition
Sự cạnh tranh khốc liệt
Commercial market
Thị trường thương mại
Stimulate workers to work hard
Kích thích người lao động làm việc chăm chỉ
Undeniably efficient
Hiệu quả không thể phủ nhận
To become engaged in
Trở nên gắn bó với
To be aware of the importance of
Nhận thức được tầm quan trọng của
To stimulate/ increase/ foster productivity
Kích thích / tăng / thúc đẩy năng suất
To start a career
Bắt đầu một sự nghiệp
To keep a good balance
Để giữ cân bằng tốt
Financial reward
Phần thưởng về tài chính
To realise their potential
Nhận ra tiềm năng của họ
Get a job
Có một công việc
Work-life balance
Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
To quit a job
Bỏ một công việc
To apply for a vacancy
Ứng tuyển cho một vị trí tuyển dụng
Economic policies
Các chính sách kinh tế
Have a good income
Có thu nhập tốt
Demand a pay rise
Yêu cầu tăng lương
To invest in people
Đầu tư vào con người
Human resources
Nguồn nhân lực
To share responsibility
Chia sẻ trách nhiệm
To take a responsibility
Nhận một trách nhiệm
To be awarded with
Được ghi nhận/ ghi danh với
To be/ to get promoted
Được thăng chức
Job satisfaction
Sự hài lòng với công việc
Global competition
Sự cạnh tranh toàn cầu
Increasingly competitive job market
Thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh
Xuan Phi IELTS To provide benefits to workers/ managers
Đem lại lợi ích cho người lao động / quản lý
To build up a business network
Xây dựng một mạng lưới kinh doanh
To be in management board
Nằm trong ban quản lý
Xuan Phi IELTS
8. The environment
Disposal of house waste
Sự loại bỏ chất thải sinh hoạt
Dump the waste
Chôn lấp giác thải
Harmful to the environment
Có hại tới môi trường
Toxic waste
Chất thải độc hại
Affect public health
Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng
Environmental catastrophe
Thảm họa môi trường
Changing weather pattern
Thay đổi kiểu thời tiết
Searing heat
Sự nóng bức đến khô héo (rất nóng)
Widespread flooding
Lũ trên diện rộng
To reduce carbon emissions
Giảm lượng khí thải carbon
To offset carbon emissions
Bù đắp lượng khí thải carbon
Greenhouse gases
Các khí nhà kính
Alternative energy sources
Các nguồn năng lượng thay thế
Solar heating/ Wind farm
Sưởi ấm bằng quang năng/ điện gió
To introduce green taxes
Đưa ra các loại thuế xanh – thuế môi trường
Eco-friendly design
Thiết kế thân thiện với môi trường
To save the ecosystem
Bảo tồn/ cứu các hệ sinh thái
To find a solution
Tìm một giải pháp
To reverse the situation
Để đảo ngược tình hình
An extremely serious situation
Một tình huống cực kỳ nghiêm trọng
To save human race
Để cứu nhân loại
Weather scientists
Các nhà khoa học thời tiết
The green revolution
Cuộc cách mạng xanh
Climate change
Biến đổi khí hậu
Pollution/ Pollutants/ Polluted
Sự ô nhiễm / Chất ô nhiễm / Bị ô nhiễm
To save energy
Để tiết kiệm năng lượng
Deforestation
Nạn phá rừng
Xuan Phi IELTS Destruction of rainforests
Sự tàn phá rừng nhiệt đới
Melting of icecaps
Tự tan chảy của băng ở các cực
Extinction of many species
Sự tuyệt chủng của nhiều loài
Destruction of ozone layer
Sự phá hủy tầng ozone
Rising sea level
Mực nước biển dâng
Soil erosion
Xói mòn đất
Contaminated underground water
Ô nhiễm nước ngầm
Xuan Phi IELTS
9. The media
Express opinion openly
Đưa ra ý kiến một cách công khai
A biased view
Một quan điểm thiếu công bằng
Controversial topic
Chủ đề gây tranh cãi
Front page
Trang đầu
Produce publication
Sản xuất các ấn phẩm
The press
Báo chí
Reliable/ Unreliable source of information
Một nguồn thông tin đáng/không đáng tin
To reach the public
Tiếp cận tới công chúng
To have negative/ positive influence on
Có ảnh hưởng tiêu cực/ tích cực đối với
To affect the way people think
Ảnh hưởng các suy nghĩ của mọi người
To influence public opinion
Ảnh hưởng tới quan điểm của cộng đồng
Distorted information
Thông tin bị bóp méo
Unbiased/ Informative source of information
Nguồn thông tin khách quan/ phong phú
Grab attention of sb Mass coverage To target young audience To place an advertisement To appear to be harmful to Marketers/ advertisers/ advertise agencies
Thu hút sự chú ý của ai Độ bao phủ rộng Định hướng tới khán giả trẻ Đặt một quảng cáo Dường như có hại tới Người làm thị trường/ người quảng cáo/ các công ty làm quảng cáo
Advertise campaign
Chiến dịch quảng cáo
To udermine social values
Làm xói mòn các giá trị xã hội
Unethical advertisements
Những quảng cáo thiếu lương tâm
To encourage sale of inferior products
Thúc đẩy việc mua bán các sản phẩm tồi.
Disturbing/ annoying advertisements
Các quảng cáo gây phiền phức/ khó chịu
Traditional media
Truyền thông truyền thống
Xuan Phi IELTS To mimic an action
Bắt chước theo một hành động
Buying behaviour
Hành vi mua bán
Decision-making process
Quá trình ra quyết định
Xuan Phi IELTS
10.
Globalisation
The impacts of globalisation
Những tác động của toàn cầu hóa
Cross-border workforce
Lực lượng lao động không biên giới
International competition
Cuộc thi quốc tế
Sustainable development
Sự phát triển bền vững
Increasing demand for talents
Nhu cầu tìm kiếm nhân tài tăng
Rapid growth of global economy
Tăng trưởng nhanh của kinh tế toàn cầu
International supply chain
Chuỗi cung ứng quốc tế
Emerging economies
Các nền kinh tế mới nổi
Developed/ Developing countries
Các quốc gia phát triển / đang phát triển
Free trade
Thương mại tự do
Free flow of labour
Sự dịch chuyển tự do của lao động
Free flow of capital
Sự dịch chuyển tự do của dòng vốn
Urbanisation
Đô thị hóa
Job security
Sự bảo đảm về công việc
The loss of culture
Sự mất mát về văn hóa
The loss of diversity
Sự mất mát tính đa dạng
To stimulate growth
Kích thích tăng trưởng
To create more jobs
Tạo thêm nhiều việc làm
To generate more business opportunities
Tạo ra thêm các cơ hội kinh doanh
A target market
Một thị trường mục tiêu
Supply and demand
Cung và cầu
A growth/ decline in profits/ sales
Sự tăng trưởng / sự suy giảm về lợi nhuận / doanh thu
To foster import and export To foster economic development National conflict Rising unemployment rate
Thúc đẩy xuất khẩu và nhập khẩu Thúc đẩy phát triển kinh tế Xung đột quốc gia Tỉ lệ thất nghiệp tăng cao
Xuan Phi IELTS Build on success of
Xây dựng trên sự thành công của
Current economic climate
Môi trường kinh tế hiện tại
To enjoy a steady growth
Tận hưởng sự tăng trưởng ổn định
To allocate resources
Phân bổ các nguồn lực
Pressing competition
Sự cạnh tranh gay gắt
Xuan Phi IELTS References: Hong Xia, W (2002), 15 days’ practice for IELTS Writing, Hanoi: Tri Viet publishing house. O’ Dell, F. and McCarthy, M. (2008), English collocations in use (Advanced), Cambridge: Cambridge Unversity Press. Cullen, P. (2008), Vocabulary for IELTS, Cambridge: Cambridge University Press. IpassIELTS (2010), iPass IELTS Speaking Tests, [Online] Available from: http://www.ipassielts.com/ielts_training/key_vocabulary/speaking/ [Accessed November 2015]
Compiled by:
Ms. Bui Thu Trang IELTS 8.0 (L: 8.0; R: 9.0; W: 7.5; S: 8.0) Master in Theories and Methods of Teaching English, Victoria University, Australia. IELTS teacher – 3 years of experience
Mr. Pham Xuan Phi IELTS 8.0 (L: 8.5; R: 8.5; W: 6.5; S: 8.0) Master in Business Management, University of Southampton, UK. IELTS teacher – 2 years of experience Contact us:
Founder at: IELTS One Top
Xuân Phi IELTS Fanpage: www.facebook.com/ielts1ngay Hotline: 0916 300 750 (Mr. Phi)